Có 2 kết quả:
优胜劣败 yōu shèng liè bài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄞˋ • 優勝劣敗 yōu shèng liè bài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄞˋ
yōu shèng liè bài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 優勝劣汰|优胜劣汰[you1 sheng4 lie4 tai4]
Bình luận 0
yōu shèng liè bài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 優勝劣汰|优胜劣汰[you1 sheng4 lie4 tai4]
Bình luận 0