Có 2 kết quả:

优胜劣败 yōu shèng liè bài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄞˋ優勝劣敗 yōu shèng liè bài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 優勝劣汰|优胜劣汰[you1 sheng4 lie4 tai4]

Từ điển Trung-Anh

see 優勝劣汰|优胜劣汰[you1 sheng4 lie4 tai4]